Xẹp phổi là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh hiệu quả

Xẹp phổi là căn bệnh liên quan đến đường hô hấp, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện sớm. Điều đáng lo ngại là phần lớn người bệnh thường không nhận biết được dấu hiệu xẹp nhu mô phổi, khiến bệnh tiến triển nhanh và khó kiểm soát. Trong bài viết này, Sakae Pharma sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về xẹp phổi từ nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị cho đến cách phòng ngừa. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn và chủ động áp dụng những biện pháp bảo vệ sức khỏe phổi hiệu quả.

1. Xẹp phổi là gì?

Xẹp phổi là gì? Đây là tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp xuống, làm cho các túi khí (phế nang) không còn khả năng giãn nở bình thường. Khi đó, quá trình trao đổi khí trong phổi bị hạn chế, dẫn đến thiếu oxy trong máu.

Xẹp phổi có thể xảy ra đột ngột sau phẫu thuật, chấn thương hoặc tiến triển dần dần ở những người mắc bệnh hô hấp mạn tính. Tình trạng này ảnh hưởng đến mọi đối tượng, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.

xẹp phổi là gì
Hình ảnh một bên phổi bị xẹp  

2. Phân loại

Xẹp phổi được phân thành 4 nhóm dựa vào nguyên nhân gây ra.

Nhóm không tắc nghẽn

Các loại xẹp phổi không tắc nghẽn bao gồm:

  • Chèn ép: khi phổi bị đè nén bởi dịch, máu hoặc khí trong khoang màng phổi.

  • Dày dính: xuất hiện khi thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng chất hoạt diện phổi (surfactant) – chất giúp giữ cho phế nang luôn mở.

  • Tạo xơ: tổn thương lâu dài khiến mô phổi bị xơ hóa, làm giảm thể tích phổi.

  • Thụ động: xảy ra khi mất sự liên kết bình thường giữa màng phổi thành và màng phổi tạng.

  • Xâm lấn: thường gặp khi khối u phát triển, chiếm chỗ hoặc làm tắc nghẽn phế nang.

Nhóm tắc nghẽn

Xẹp phổi do tắc nghẽn còn gọi là xẹp phổi hấp thụ. Khi dị vật, đờm đặc hoặc khối u làm bít tắc đường thở, không khí không thể đi vào phổi, trong khi khí trong máu vẫn tiếp tục được hấp thụ. Hậu quả là các phế nang tại vùng tắc nghẽn sẽ dần xẹp xuống hoàn toàn.

Nhóm hậu phẫu

Thường gặp trong vòng 72 giờ sau khi phẫu thuật có gây mê toàn thân. Quá trình gây mê làm thay đổi nhịp thở và giảm khả năng thông khí, khiến phổi dễ bị xẹp.

Nhóm cuộn tròn

Xẹp phổi cuộn tròn thường ít gặp hơn các nhóm còn lại. Xẹp phổi xảy ra do các nhu mô phổi bị cuộn tròn vào trong màng phổi thành.

3. Nguyên nhân gây xẹp phổi

Hiểu rõ nguyên nhân giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp. Các nguyên nhân phổ biến gồm:

3.1. Do tắc nghẽn đường thở

  • Dị vật rơi vào phế quản (hay gặp ở trẻ nhỏ).

  • Đờm nhầy đặc, nhất là ở bệnh nhân viêm phế quản, viêm phổi.

  • Khối u trong đường thở gây chèn ép.

3.2. Do chèn ép từ bên ngoài

  • Tràn dịch màng phổi, tràn khí màng phổi.

  • U phổi, u trung thất.

  • Tổn thương sau tai nạn ngực.

3.3. Các yếu tố nguy cơ

  • Hút thuốc lá kéo dài.

  • Sau phẫu thuật vùng ngực hoặc bụng, bệnh nhân nằm lâu không vận động.

  • Người mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hen suyễn.

4. Dấu hiệu nhận biết xẹp phổi

Phát hiện sớm giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Một số dấu hiệu xẹp phổi thường gặp:

4.1. Khó thở, hụt hơi

Bệnh nhân cảm thấy thở gấp, nặng ngực, đặc biệt khi gắng sức. Ở mức độ nặng, khó thở có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi.

4.2. Ho dai dẳng

Ho kéo dài, có thể khan hoặc có đờm. Trường hợp xẹp phổi do nhiễm trùng, ho thường kèm theo đờm đặc, đôi khi có máu.

4.3. Đau tức ngực

Cơn đau xuất hiện rõ khi hít thở sâu hoặc ho mạnh. Người bệnh dễ nhầm lẫn với đau tim hoặc bệnh dạ dày.

4.4. Thở nhanh, thở nông

Do phổi không giãn nở bình thường, người bệnh buộc phải thở nhanh và nông để bù đắp.

4.5. Dấu hiệu toàn thân

  • Sốt nếu có nhiễm trùng phổi kèm theo.

  • Da xanh, tím tái do thiếu oxy máu.

  • Trẻ nhỏ có thể quấy khóc, bú kém, rút lõm lồng ngực khi thở.

👉 Nếu xuất hiện đồng thời nhiều dấu hiệu, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay.

Dấu hiệu xẹp phổi
Các dấu hiệu xẹp phổi thường thấy

5. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

Xẹp phổi không được xử trí sớm có thể gây ra:

  • Nhiễm trùng phổi, viêm phổi tái phát do dịch ứ đọng.

  • Giảm oxy máu, ảnh hưởng đến tim, não và các cơ quan quan trọng.

  • Suy hô hấp cấp, có thể đe dọa tính mạng.

  • Ảnh hưởng lâu dài đến khả năng hít thở, giảm chất lượng cuộc sống.

6. Cách chẩn đoán xẹp phổi

Bác sĩ thường dựa trên kết hợp nhiều phương pháp:

  • Khám lâm sàng: nghe phổi, kiểm tra nhịp thở.

  • Chụp X-quang phổi: hình ảnh vùng phổi bị xẹp.

  • Chụp CT ngực: xác định chi tiết hơn nguyên nhân.

  • Nội soi phế quản: khi nghi ngờ dị vật hoặc tắc nghẽn.

7. Điều trị xẹp phổi

7.1. Xử lý nguyên nhân

  • Lấy dị vật bằng nội soi phế quản.

  • Hút dịch, dẫn lưu tràn dịch màng phổi.

  • Phẫu thuật hoặc điều trị khối u gây chèn ép.

7.2. Thuốc điều trị xẹp phổi

Việc điều trị phổi bị xẹp phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và mức độ nghiêm trọng của căn bệnh. Một số thuốc được sử dụng để làm giãn sự tắc nghẽn của đường thở như:

  • Thuốc giãn phế quản: Thuốc được dùng qua ống hít hoặc khí dung để giảm tình khó thở cấp.
  • Thuốc giảm đau: Để giảm cảm giác đau do xẹp ở phổi, các loại thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể được sử dụng.
  • Thuốc kháng viêm: Nếu phổi bị xẹp do viêm nhiễm, việc sử dụng thuốc kháng viêm như corticosteroid có thể giúp giảm viêm và phục hồi tình trạng phổi.
  • Thuốc kháng sinh: Trong trường hợp phổi bị xẹp do nhiễm trùng, việc sử dụng kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

7.3. Hỗ trợ hô hấp

  • Thở oxy để nâng nồng độ oxy máu. 

  • Vật lý trị liệu hô hấp: vỗ rung, tập thở để làm thông đường thở.

7.4. Sử dụng thiết bị hỗ trợ phục hồi phổi

Một giải pháp ngày càng được khuyến khích là sử dụng thiết bị hỗ trợ hô hấp như AirPhysio.

  • Cơ chế hoạt động: tạo dao động áp lực dương trong đường thở, giúp long đờm, làm sạch phổi.

  • Lợi ích: cải thiện khả năng hít thở, giảm nguy cơ tái xẹp phổi, đặc biệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật, COPD, hen hoặc viêm phổi.

  • Ưu điểm: an toàn, không dùng thuốc, dễ sử dụng tại nhà.

AirPhysio hiện được nhiều chuyên gia khuyến nghị như một phương pháp hỗ trợ phục hồi hô hấp tự nhiên, đặc biệt hữu ích cho người có nguy cơ cao bị xẹp phổi.

AIrphysio - thiết bị hỗ trợ hô hấp
Sử dụng thiết bị hỗ trợ cải thiện hô hấp AirPhysio

8. Phòng ngừa xẹp phổi

Phòng bệnh luôn là biện pháp tối ưu để bảo vệ sức khỏe:

  • Không hút thuốc lá, tránh hít khói thuốc thụ động.

  • Tập thở sâu, vận động sớm sau phẫu thuật để giảm nguy cơ ứ đọng dịch nhầy.

  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, nhất là môi trường ô nhiễm, bụi mịn.

  • Tiêm phòng đầy đủ: cúm, phế cầu để hạn chế viêm phổi, nguyên nhân thường dẫn đến xẹp phổi.

  • Sử dụng AirPhysio tại nhà: giúp làm sạch phổi, duy trì chức năng hô hấp, hỗ trợ phòng ngừa xẹp phổi tái phát.

Phòng ngừa xẹp phổi
Phòng ngừa xẹp phổi

9. Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ xẹp phổi là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và mức độ nguy hiểm của bệnh. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp giảm thiểu biến chứng, bảo vệ sức khỏe phổi.

Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ của bác sĩ, bạn có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ hô hấp tại nhà như sử dụng AirPhysio. Đây là thiết bị an toàn, không dùng thuốc, giúp làm sạch phổi và cải thiện chức năng hô hấp.

👉 Hãy chủ động bảo vệ lá phổi của bạn bằng lối sống lành mạnh, tránh khói thuốc, tập thở đều đặn và sử dụng các thiết bị hỗ trợ để duy trì hơi thở khỏe mạnh mỗi ngày.


  • Liên hệ để tư vấn và mua Airphysio: 088 682 7766
  • Mua trực tiếp sản phẩm AirPhysio tại đây.